ISUZU NQR75ME4 Thùng gia cầm ( 5 tấn)
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : | 4705 Kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 2015 Kg |
– Cầu sau : | 2690 Kg |
Tải trọng cho phép chở : | 4600 Kg |
Số người cho phép chở : | 3 Người |
Trọng lượng toàn bộ : | 9500 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8050 x 2255 x 3530 mm |
Kích thước lòng thùng hàng: | 6150 x 2180 x 2480/— mm |
Khoảng cách trục : | 4475 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1650 mm |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: | 4HK1E4NC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 114 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.